Stt |
Diễn giải |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
50 phòng 35/26 đường 45 – Hiệp Bình Chánh – Thủ Đức 5/9 |
|
|
10,050,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
250 |
14,000 |
3,500,000 |
2 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
250 |
12,000 |
3,000,000 |
3 |
Nước mắm |
50 |
18,000 |
900,000 |
4 |
Muối 1kg |
50 |
5,000 |
250,000 |
5 |
Sữa tươi Hà Lan suất 4 lốc (thùng 12 lốc) |
8 |
300,000 |
2,400,000 |
|
16 bé, 8 người già -> 24 suất, |
|
|
|
2 |
20 phòng 13/7 đường 6 – KP.1 – Linh Xuân – Thủ Đức – 5/9 |
|
|
4,560,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
100 |
14,000 |
1,400,000 |
2 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
100 |
12,000 |
1,200,000 |
3 |
Nước mắm |
20 |
18,000 |
360,000 |
4 |
Muối 1kg |
20 |
5,000 |
100,000 |
5 |
Sữa tươi Hà Lan suất 4 lốc (thùng 12 lốc) |
5 |
300,000 |
1,500,000 |
6 |
12 bé, 3 người già -> 15 suất, |
|
|
|
3 |
53 phòng 38 Hà Huy Giáp – Thạnh Xuân – Q.12 – 7/9 |
|
|
12,609,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
265 |
14,000 |
3,710,000 |
2 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
265 |
12,000 |
3,180,000 |
3 |
Nước mắm |
53 |
18,000 |
954,000 |
4 |
Muối 1kg |
53 |
5,000 |
265,000 |
5 |
Sữa tươi Hà Lan suất 3 lốc (thùng 12 lốc) |
15 |
300,000 |
4,500,000 |
|
60 bé -> 60 suất, 15 thùng |
|
|
|
4 |
25 phòng 487/49 Huỳnh Tấn Phát – Q.7 – 7/9 |
|
|
5,625,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
125 |
14,000 |
1,750,000 |
2 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
125 |
12,000 |
1,500,000 |
3 |
Nước mắm |
25 |
18,000 |
450,000 |
4 |
Muối 1kg |
25 |
5,000 |
125,000 |
5 |
Sữa tươi Hà Lan suất 3 lốc (thùng 12 lốc) |
6 |
300,000 |
1,800,000 |
|
24 bé -> 24 suất, 6 thùng |
|
|
|
5 |
130 phòng 300/32/60A Bùi Văn Ngữ – Hiệp Thành Q.12 – 8/9 |
|
|
10,610,000 |
1 |
Gạo hộ 10kg, chị Ngọc Phan tặng |
1300 |
|
– |
2 |
Cá hộp Thái hộ 2 hộp |
260 |
12,000 |
3,120,000 |
3 |
Nước mắm |
130 |
18,000 |
2,340,000 |
4 |
Muối 1kg |
130 |
5,000 |
650,000 |
5 |
Sữa tươi Hà Lan suất 2 lốc (thùng 12 lốc) |
15 |
300,000 |
4,500,000 |
|
88 bé -> 88 suất, 4 thùng |
|
|
|
6 |
41 hộ c.cư IDICO Tân Phú 262/15-17 Lũy Bán Bích – 9/9 |
|
|
7,473,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
205 |
14,000 |
2,870,000 |
2 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
205 |
12,000 |
2,460,000 |
3 |
Nước mắm |
41 |
18,000 |
738,000 |
4 |
Muối 1kg |
41 |
5,000 |
205,000 |
5 |
Sữa tươi Hà Lan suất 3 lốc (thùng 12 lốc) |
4 |
300,000 |
1,200,000 |
|
16 bé -> 16 suất, 4 thùng |
|
|
|
7 |
25 phòng 34 Liên khu 5-11-12 Bình Trị Đông – Bình Tân 9/9 |
|
|
5,025,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
125 |
14,000 |
1,750,000 |
2 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
125 |
12,000 |
1,500,000 |
3 |
Nước mắm |
25 |
18,000 |
450,000 |
4 |
Muối 1kg |
25 |
5,000 |
125,000 |
5 |
Sữa tươi Hà Lan suất 3 lốc (thùng 12 lốc) |
4 |
300,000 |
1,200,000 |
|
16 bé -> 16 suất, 4 thùng |
|
|
|
8 |
100 hộ Công An P.12 – Bình Thạnh xin cho hộ nghèo 9/9 |
|
|
8,300,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg – Như Nguyệt tặng |
500 |
|
– |
2 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
500 |
12,000 |
6,000,000 |
3 |
Nước mắm |
100 |
18,000 |
1,800,000 |
4 |
Muối 1kg |
100 |
5,000 |
500,000 |
9 |
19 hộ 129/26 đường 154 – Tân Phú – Q.9 – 11/9 |
|
|
3,807,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
95 |
14,000 |
1,330,000 |
2 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
95 |
12,000 |
1,140,000 |
3 |
Nước mắm |
19 |
18,000 |
342,000 |
4 |
Muối 1kg |
19 |
5,000 |
95,000 |
5 |
Sữa tươi Hà Lan suất 4 lốc (thùng 12 lốc) |
3 |
300,000 |
900,000 |
|
9 bé -> 9 suất, 3 thùng |
|
|
|
10 |
22 hộ 148 Bưng Ông Thoàn – KP2 – Phú Hữu – Q.9 – 11/9 |
|
|
3,666,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
110 |
14,000 |
1,540,000 |
2 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
110 |
12,000 |
1,320,000 |
3 |
Nước mắm |
22 |
18,000 |
396,000 |
4 |
Muối 1kg |
22 |
5,000 |
110,000 |
5 |
Sữa tươi Hà Lan suất 4 lốc (thùng 12 lốc) |
1 |
300,000 |
300,000 |
|
3 bé -> 3 suất, 1 thùng |
|
|
|
11 |
15 hộ 101 Nguyễn Văn Khạ – KP1. TT Củ Chi – 11/9 |
|
|
2,595,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
75 |
14,000 |
1,050,000 |
2 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
75 |
12,000 |
900,000 |
3 |
Nước mắm |
15 |
18,000 |
270,000 |
4 |
Muối 1kg |
15 |
5,000 |
75,000 |
5 |
Sữa tươi Hà Lan suất 3 lốc (thùng 12 lốc) |
1 |
300,000 |
300,000 |
|
4 bé -> 4 suất, 1 thùng |
|
|
|
12 |
40 hộ 1231/12/2 TLộ.43 – P.Bình Chiểu – Thủ Đức 11/9 |
|
|
7,020,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
200 |
14,000 |
2,800,000 |
2 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
200 |
12,000 |
2,400,000 |
3 |
Nước mắm |
40 |
18,000 |
720,000 |
4 |
Muối 1kg |
40 |
5,000 |
200,000 |
5 |
Sữa tươi Hà Lan suất 3 lốc (thùng 12 lốc) |
3 |
300,000 |
900,000 |
|
10 bé – 2 cụ già -> 12 suất, 3 thùng |
|
|
|
13 |
50 hộ 42/6 Bình Chiểu – KP3 – P. Bình Chiểu – Thủ Đức 11/9 |
|
|
10,350,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
250 |
14,000 |
3,500,000 |
2 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
250 |
12,000 |
3,000,000 |
3 |
Nước mắm |
50 |
18,000 |
900,000 |
4 |
Muối 1kg |
50 |
5,000 |
250,000 |
5 |
Sữa tươi Hà Lan suất 3 lốc (thùng 12 lốc) |
9 |
300,000 |
2,700,000 |
|
36 bé -> 36 suất, 9 thùng |
|
|
|
14 |
50 hộ công nhân ở Bến Cát – Bình Dương – 13/9 |
|
|
5,350,000 |
1 |
Cá hộp Thái hộ 2 hộp |
100 |
12,000 |
1,200,000 |
2 |
Nước mắm |
50 |
18,000 |
900,000 |
3 |
Muối 1kg |
50 |
5,000 |
250,000 |
4 |
Dầu ăn 800ml |
50 |
32,000 |
1,600,000 |
5 |
Nước tương |
50 |
4,000 |
200,000 |
6 |
Sữa tươi Hà Lan suất 3 lốc (thùng 12 lốc) |
4 |
300,000 |
1,200,000 |
|
16 bé -> 16 suất, 4 thùng |
|
|
|
7 |
Gạo, mì, trứng Thầy Thành kêu gọi cho thêm |
|
|
|
15 |
21 phòng 34 Liên khu 5-11-12 Bình Trị Đông – Bình Tân 13/9 |
|
|
4,914,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
105 |
14,000 |
1,470,000 |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1 thùng 30 gói |
21 |
86,000 |
1,806,000 |
3 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
105 |
12,000 |
1,260,000 |
4 |
Nước mắm |
21 |
18,000 |
378,000 |
16 |
45 hộ 1075 Tỉnh lộ 10 – Tân Tạo – Bình Tân – 13/9 |
|
|
14,130,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
225 |
14,000 |
3,150,000 |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1 thùng |
45 |
86,000 |
3,870,000 |
3 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
225 |
12,000 |
2,700,000 |
4 |
Nước mắm |
45 |
18,000 |
810,000 |
6 |
Sữa tươi Hà Lan suất 3 lốc (thùng 12 lốc) |
12 |
300,000 |
3,600,000 |
|
48 bé -> 48 suất, 12 thùng |
|
|
|
17 |
60 hộ 171 Trần Thanh Mại – Tân Tạo A – Bình Tân – 15/9 |
|
|
5,760,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg chị Ngọc Phan cho 300kg – 4.500.000đ |
|
|
– |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1 thùng |
60 |
86,000 |
5,160,000 |
3 |
Sữa tươi Hà Lan suất 2 lốc (thùng 12 lốc) |
2 |
300,000 |
600,000 |
|
12 bé -> 12 suất, 2 thùng |
|
|
|
18 |
25 hộ 205 Trần Thanh Mại – Tân Tạo A – Bình Tân – 15/9 |
|
|
2,450,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg chị Ngọc Phan cho 125kg – 1.875.000đ |
|
|
– |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1 thùng |
25 |
86,000 |
2,150,000 |
3 |
Sữa tươi Hà Lan suất 2 lốc (thùng 12 lốc) |
1 |
300,000 |
300,000 |
|
6 bé -> 6 suất, 1 thùng |
|
|
|
19 |
36 hộ 485/2/5 Hương lộ 2 – Bình Trị Đông A – Bình Tân – 15/9 |
|
|
3,696,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg chị Ngọc Phan cho 180kg – 2.700.000đ |
|
|
– |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1 thùng |
36 |
86,000 |
3,096,000 |
3 |
Sữa tươi Hà Lan suất 2 lốc (thùng 12 lốc) |
2 |
300,000 |
600,000 |
|
12 bé -> 12 suất, 2 thùng |
|
|
|
20 |
19 hộ 2/29 Bạch Đằng – P.2 – Tân Bình – 15/9 |
|
|
1,634,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg chị Ngọc Phan cho 95kg – 1.425.000đ |
|
|
– |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1 thùng |
19 |
86,000 |
1,634,000 |
21 |
25 thợ xây Bình Định xây dựng tại Bình Tân kẹt dịch – 15/9 |
|
|
5,975,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
125 |
14,000 |
1,750,000 |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1 thùng |
25 |
86,000 |
2,150,000 |
3 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
125 |
12,000 |
1,500,000 |
4 |
Nước mắm |
25 |
18,000 |
450,000 |
5 |
Muối 1kg |
25 |
5,000 |
125,000 |
22 |
47 hộ 129/2 đường 154 – Tân Phú – Q.9 – 17/9 |
|
|
10,983,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
235 |
14,000 |
3,290,000 |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1 thùng |
29 |
86,000 |
2,494,000 |
3 |
Hủ tiếu Nam Vang 18 người ung thư |
9 |
180,000 |
1,620,000 |
4 |
Bột ngũ cốc cho 18 người ung thư |
18 |
45,000 |
810,000 |
5 |
Trứng gà lốc 10 quả |
47 |
27,000 |
1,269,000 |
6 |
Sữa tươi Hà Lan suất 2 lốc (thùng 12 lốc) |
5 |
300,000 |
1,500,000 |
|
30 bé -> 30 suất, 5 thùng |
|
|
– |
23 |
16 hộ 54/26 Nam Cao – Tân Phú – Q.9 – 17/9 |
|
|
3,228,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
80 |
14,000 |
1,120,000 |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1 thùng |
16 |
86,000 |
1,376,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả |
16 |
27,000 |
432,000 |
4 |
Sữa tươi Hà Lan suất 2 lốc (thùng 12 lốc) |
1 |
300,000 |
300,000 |
|
6 bé -> 6 suất, 1 thùng |
|
|
– |
24 |
18 hộ 177/4B Ngô Chí Quốc – Bình Chiểu – Thủ Đức – 17/9 |
|
|
3,894,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
90 |
14,000 |
1,260,000 |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1 thùng |
18 |
86,000 |
1,548,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả |
18 |
27,000 |
486,000 |
4 |
Sữa tươi Hà Lan suất 2 lốc (thùng 12 lốc) |
2 |
300,000 |
600,000 |
|
12 bé -> 12 suất, 2 thùng |
|
|
– |
25 |
37 Hộ hẻm 11 – đường 1 – Linh Xuân – Thủ Đức – 17/9 |
|
|
8,271,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
185 |
14,000 |
2,590,000 |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1 thùng |
37 |
86,000 |
3,182,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả |
37 |
27,000 |
999,000 |
4 |
Sữa tươi Hà Lan suất 2 lốc (thùng 12 lốc) |
5 |
300,000 |
1,500,000 |
|
30 bé -> 30 suất, 5 thùng |
|
|
– |
26 |
27 hộ 1231/12/1 – TL.43 – Bình Chiểu – Thủ Đức – 17/9 |
|
|
4,941,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
135 |
14,000 |
1,890,000 |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1 thùng |
27 |
86,000 |
2,322,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả |
27 |
27,000 |
729,000 |
27 |
22 hộ 213/8A/7 Lê Đình Cẩn – Tân Tạo – Bình Tân – 20/9 |
|
|
1,196,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg hiện vật Nghi – Vinh tặng |
110 |
|
– |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1/2 thùng |
11 |
86,000 |
946,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả Ngọc Phan tặng |
22 |
|
– |
4 |
Sữa tươi Hà Lan suất 1 lốc – 10 bé |
10 |
25,000 |
250,000 |
28 |
20 hộ 1246/2/10 Tỉnh lộ 10 – Tân Tạo – Bình Tân – 20/9 |
|
|
1,110,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg hiện vật Nghi – Vinh tặng |
100 |
|
– |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1/2 thùng |
10 |
86,000 |
860,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả Ngọc Phan tặng |
20 |
|
– |
4 |
Sữa tươi Hà Lan suất 1 lốc – 10 bé |
10 |
25,000 |
250,000 |
29 |
30 hộ 1560B/9 Tỉnh lộ 10 – Tân Tạo – Bình Tân – 20/9 |
|
|
1,915,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg hiện vật Nghi – Vinh tặng |
150 |
|
– |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1/2 thùng |
15 |
86,000 |
1,290,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả Ngọc Phan tặng |
30 |
|
– |
4 |
Sữa tươi Hà Lan suất 1 lốc – 25 bé |
25 |
25,000 |
625,000 |
30 |
50 hộ 1698/1 Tỉnh lộ 10 – Tân Tạo – Bình Tân – 20/9 |
|
|
2,650,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg hiện vật Nghi – Vinh tặng |
250 |
|
– |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1/2 thùng |
25 |
86,000 |
2,150,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả Ngọc Phan tặng |
50 |
|
– |
4 |
Sữa tươi Hà Lan suất 1 lốc – 20 bé |
20 |
25,000 |
500,000 |
31 |
15 hộ 574/15/55 Sinco – Bình Trị Đông A – Bình Tân – 20/9 |
|
|
695,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg hiện vật Nghi – Vinh tặng |
75 |
|
– |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1/2 thùng |
7.5 |
86,000 |
645,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả Ngọc Phan tặng |
15 |
|
– |
4 |
Sữa tươi Hà Lan suất 1 lốc – 2 bé |
2 |
25,000 |
50,000 |
32 |
35 hộ 574/15/27 Sinco – Bình Trị Đông A – Bình Tân – 20/9 |
|
|
1,780,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg hiện vật Nghi – Vinh tặng |
175 |
|
– |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1/2 thùng |
17.5 |
86,000 |
1,505,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả Ngọc Phan tặng |
35 |
|
– |
4 |
Sữa tươi Hà Lan suất 1 lốc – 11 bé |
11 |
25,000 |
275,000 |
33 |
11 hộ 574/15/53/3 Sinco – Bình Trị Đông A – Bình Tân – 20/9 |
|
|
598,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg hiện vật Nghi – Vinh tặng |
55 |
|
– |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1/2 thùng |
5.5 |
86,000 |
473,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả Ngọc Phan tặng |
11 |
|
– |
4 |
Sữa tươi Hà Lan suất 1 lốc – 5 bé |
5 |
25,000 |
125,000 |
34 |
17 hộ – 482/28/2G Lê Quang Định – Bình Thạnh – 20/9 |
|
|
881,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg hiện vật Nghi – Vinh tặng |
85 |
|
– |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1/2 thùng |
8.5 |
86,000 |
731,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả Ngọc Phan tặng |
17 |
|
– |
4 |
Sữa tươi Hà Lan suất 1 lốc – 6 bé |
6 |
25,000 |
150,000 |
* |
Thuê xe 7c 2 lần chở mì sữa 7 khu trọ Bình Tân 20/9 |
|
|
1,000,000 |
35 |
22 hộ 487/47C/20 Huỳnh Tấn Phát – Q.7 – 21/9 |
|
|
2,178,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
110 |
14,000 |
1,540,000 |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 10 gói |
220 |
2,900 |
638,000 |
3 |
Rau củ quà Vĩnh Long cho |
22 |
|
|
36 |
22 hộ 240 Nguyễn Văn Quỳ – Phú Thuận – Q.7 – 21/9 |
|
|
2,478,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
110 |
14,000 |
1,540,000 |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 10 gói |
220 |
2,900 |
638,000 |
3 |
Rau củ quà Vĩnh Long cho |
22 |
|
|
4 |
Sữa tươi Hà Lan suất 2 lốc (thùng 12 lốc) |
1 |
300,000 |
300,000 |
|
6 bé -> 6 suất, 1 thùng |
|
|
– |
37 |
35 hộ A7/12G Võ Văn Vân – Vĩnh Lộc B – Bình Chánh – 21/9 |
|
|
3,765,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
175 |
14,000 |
2,450,000 |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 10 gói |
350 |
2,900 |
1,015,000 |
3 |
Rau củ quà Vĩnh Long cho |
35 |
|
|
4 |
Sữa tươi Hà Lan suất 1 lốc (thùng 12 lốc) |
1 |
300,000 |
300,000 |
|
12 bé -> 12 suất, 1 thùng |
|
|
– |
38 |
31 hộ Lô C3 khu tái định cư Vĩnh Lộc B – Bình Chánh – 21/9 |
|
|
3,369,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
155 |
14,000 |
2,170,000 |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 10 gói |
310 |
2,900 |
899,000 |
3 |
Rau củ quà Vĩnh Long cho |
31 |
|
|
4 |
Sữa tươi Hà Lan suất 1 lốc (thùng 12 lốc) |
1 |
300,000 |
300,000 |
|
12 bé -> 12 suất, 1 thùng |
|
|
– |
* |
Thuê xe 7c 2 lần chở gạo mì sữa rau quả 4 khu trọ 21/9/21 |
|
|
1,000,000 |
39 |
26 hộ 96 đường số 7 nối dài – Tân Tạo A – Bình Tân 24/9 |
|
|
904,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg Nghi tặng |
130 |
|
– |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 10 gói |
260 |
2,900 |
754,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả Nghi tặng |
26 |
|
– |
4 |
Sữa tươi Hà Lan suất 1 lốc – 6 suất |
6 |
25,000 |
150,000 |
40 |
28 hộ 271/17 Lê Đình Cẩn – Tân Tạo A – Bình Tân – 24/9 |
|
|
1,062,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg Nghi tặng |
140 |
|
– |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 10 gói |
280 |
2,900 |
812,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả Nghi tặng |
28 |
|
– |
4 |
Sữa tươi Hà Lan suất 1 lốc – 10 suất |
10 |
25,000 |
250,000 |
41 |
65 hộ 986/5A Hương Lộ 2 – Bình Trị Đông A – 24/9 |
|
|
2,385,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg Nghi tặng |
325 |
|
– |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 10 gói |
650 |
2,900 |
1,885,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả Nghi + Bích Ngọc tặng |
65 |
|
– |
4 |
Sữa tươi Hà Lan suất 1 lốc – 20 suất |
20 |
25,000 |
500,000 |
42 |
30 hộ 44/7 Hoàng Hữu Nam – Tân Phú – Q.9 – 24/9 |
|
|
1,270,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg Nghi tặng |
150 |
|
– |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 10 gói |
300 |
2,900 |
870,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả Bích Ngọc tặng |
30 |
|
– |
4 |
Sữa tươi Hà Lan suất 1 lốc – 16 suất |
16 |
25,000 |
400,000 |
43 |
23 hộ 254/17G Dương Đình Hội – Tăng Nhơn Phú B – Q.9 -24/9 |
|
|
667,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg Nghi tặng |
115 |
|
– |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 10 gói |
230 |
2,900 |
667,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả Bích Ngọc tặng |
23 |
|
– |
44 |
7 hộ 254/9 Dương Đình Hội – Tăng Nhơn Phú B – Q.9 – 24/9 |
|
|
203,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg Nghi tặng |
35 |
|
– |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 10 gói |
70 |
2,900 |
203,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả Bích Ngọc tặng |
7 |
|
– |
45 |
6 hộ 254/14 Dương Đình Hội – Tăng Nhơn Phú B – Q.9 – 24/9 |
|
|
174,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg Nghi tặng |
30 |
|
– |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 10 gói |
60 |
2,900 |
174,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả Bích Ngọc tặng |
6 |
|
– |
46 |
9 hộ lán trại Xa lộ Hà Nội – KP.3 – Phước Long A – Q.9 – 24/9 |
|
|
4,474,500 |
1 |
Gạo hộ 10kg Nghi tặng |
75 |
|
– |
2 |
Mua thêm gạo vì hiện vật 1 tấn gạo thiếu cho |
15 |
14,000 |
210,000 |
3 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 15 gói |
135 |
2,900 |
391,500 |
4 |
Sữa tươi Hà Lan suất 1 lốc – 3 suất |
3 |
25,000 |
75,000 |
5 |
Dầu ăn 1 lít |
9 |
38,000 |
342,000 |
6 |
Nước mắm |
9 |
20,000 |
180,000 |
7 |
Thịt hộp xay |
18 |
20,000 |
360,000 |
8 |
Cá hộp Thái 3 cô gái lốc 10 hộp |
180 |
15,000 |
2,700,000 |
9 |
Trứng gà lốc 10 quả Bích Ngọc tặng 95 lốc |
10 |
|
|
10 |
Trứng gà thiếu phải mua thêm |
8 |
27,000 |
216,000 |
* |
Thuê 3 chuyến xe 7c chở quà 24/9 |
|
|
1,500,000 |
47 |
50 hộ 129 đường 154 – Tân Phú – Q.9 – 25/9 |
|
|
10,300,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
250 |
14,000 |
3,500,000 |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1/2 thùng |
25 |
86,000 |
2,150,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả |
50 |
27,000 |
1,350,000 |
4 |
Sữa bé 3 lốc – 28 bé ->7 thùng (thùng 12 lốc) |
7 |
300,000 |
2,100,000 |
5 |
Rau dền, rau muống + Ship rau |
50 |
14,000 |
700,000 |
6 |
Thuê xe chở quà |
|
|
500,000 |
48 |
30 hộ 67 Phạm Văn Hai – P.3 – Tân Bình – 25/9 |
|
|
5,120,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
150 |
14,000 |
2,100,000 |
2 |
Mì Miliket 65gr mỗi hộ 1/2 thùng |
15 |
86,000 |
1,290,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả |
30 |
27,000 |
810,000 |
4 |
Rau dền, rau muống + Ship rau |
30 |
14,000 |
420,000 |
5 |
Thuê xe chở quà |
|
|
500,000 |
|
Thuê xe 7c tặng rau muống 70 hộ Hiệp Thành – Q.12 – 25/9 |
|
|
500,000 |
49 |
91 hộ 566/29 Nguyễn Thái Sơn – Gò Vấp – 28/9 |
|
|
6,370,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
455 |
14,000 |
6,370,000 |
2 |
Rau củ quà Phật giáo Hòa Hảo SOS Lai Vung Đồng Tháp cho |
|
|
– |
50 |
62 hộ 15C – Đào Sư Tích – Ấp 3 – Phước Kiểng – Nhà Bè – 28/9 |
|
|
4,840,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
310 |
14,000 |
4,340,000 |
2 |
Rau củ quà Phật giáo Hòa Hảo SOS Lai Vung Đồng Tháp cho |
|
|
– |
3 |
Thuê xe chở quà |
|
|
500,000 |
51 |
50 hộ 89-91 Đường số 4 – KP.4 – Tân Tạo A – Bình Tân – 28/9 |
|
|
4,000,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
250 |
14,000 |
3,500,000 |
2 |
Rau củ quà Phật giáo Hòa Hảo SOS Lai Vung Đồng Tháp cho |
|
|
– |
3 |
Thuê xe chở quà |
|
|
500,000 |
52 |
13 hộ 1560/1 Tỉnh lộ 10 – Tân Tạo – Bình Tân – 28/9 |
|
|
910,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
65 |
14,000 |
910,000 |
2 |
Rau củ quà Phật giáo Hòa Hảo SOS Lai Vung Đồng Tháp cho |
|
|
– |
53 |
18 hộ 445/26 Nơ Trang Long – Bình Thạnh – 28/9 |
|
|
1,260,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
90 |
14,000 |
1,260,000 |
2 |
Rau củ quà Phật giáo Hòa Hảo SOS Lai Vung Đồng Tháp cho |
|
|
– |
54 |
28 hộ 576/17/19 Hồ Học Lãm – Bình Trị Đông B – Bình Tân – 30/9 |
|
|
6,876,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
140 |
14,000 |
1,960,000 |
2 |
Trứng gà lốc 20 quả |
56 |
27,000 |
1,512,000 |
3 |
Nước mắm Đệ Nhị |
28 |
20,000 |
560,000 |
4 |
Dầu ăn 800ml |
28 |
34,000 |
952,000 |
5 |
Đường cát 0.5kg |
28 |
14,000 |
392,000 |
7 |
Sữa bé 2 lốc – 30 bé ->5 thùng (thùng 12 lốc) |
5 |
300,000 |
1,500,000 |
55 |
20 hộ 1560/7/26/2A Tỉnh lộ 10 – Tân Tạo – Bình Tân – 30/9 |
|
|
4,440,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
100 |
14,000 |
1,400,000 |
2 |
Trứng gà lốc 20 quả |
40 |
27,000 |
1,080,000 |
3 |
Nước mắm Đệ Nhị |
20 |
20,000 |
400,000 |
4 |
Dầu ăn 800ml |
20 |
34,000 |
680,000 |
5 |
Đường cát 0.5kg |
20 |
14,000 |
280,000 |
7 |
Sữa bé 2 lốc – 11 bé ->2 thùng (thùng 12 lốc) |
2 |
300,000 |
600,000 |
1 |
Cộng Tháng 9 chi mua quà |
|
|
248,786,500 |
2 |
Tổng thu tháng 9 + số dư tháng 8 |
|
|
279,911,000 |
3 |
Còn dư tặng tiếp tháng 10 |
|
|
31,124,500 |
4 |
Quà nhận hiện vật nhận tháng 9 |
|
|
79,200,000 |
5 |
Tổng tặng 1.857 hộ tháng 9 |
|
|
327,986,500 |
6 |
Tổng tặng 4.139 hộ 3 tháng 6-8/21 báo cáo tháng 8 |
|
|
817,595,100 |
7 |
Tặng 100 người mù, khuyết tật tháng 6 ghi riêng |
|
|
44,000,000 |
8 |
TỔNG TẶNG 6.096 HỘ 4 THÁNG 6-9/21 |
|
|
1,189,581,600 |
9 |
Tổng số gạo tặng 4 tháng 6-9/21 |
|
|
31 tấn 308 ký |
10 |
Tổng số trẻ em nhận sữa tháng 9 |
|
|
708 bé |