Stt |
Diễn giải |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
31 hộ B2/270 Ấp 2, Vĩnh Lộc B – Bình Chánh – 01/10 |
|
|
6,015,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
155 |
14,000 |
2,170,000 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả |
31 |
27,000 |
837,000 |
3 |
Nước mắm Đệ Nhị |
31 |
20,000 |
620,000 |
4 |
Dầu ăn |
31 |
34,000 |
1,054,000 |
5 |
Đường cát 0.5kg |
31 |
14,000 |
434,000 |
6 |
Sữa bé 2 lốc – 18 bé -> 3 thùng (thùng 12 lốc) |
3 |
300,000 |
900,000 |
2 |
35 hộ 574/115 Sinco – Bình Trị Đông B – Bình Tân – 01/10 |
|
|
6,675,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
175 |
14,000 |
2,450,000 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả |
35 |
27,000 |
945,000 |
3 |
Nước mắm Đệ Nhị |
35 |
20,000 |
700,000 |
4 |
Dầu ăn |
35 |
34,000 |
1,190,000 |
5 |
Đường cát 0.5kg |
35 |
14,000 |
490,000 |
6 |
Sữa bé 2 lốc – 19 bé -> 3 thùng (thùng 12 lốc) |
3 |
300,000 |
900,000 |
3 |
50 hộ 11 Nguyễn Duy Trinh – Trường Thạnh – Q.9 – 02/10 |
|
|
8,150,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
250 |
14,000 |
3,500,000 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả |
50 |
27,000 |
1,350,000 |
3 |
Mì 3 miền hộ nửa thùng 15 gói |
25 |
72,000 |
1,800,000 |
4 |
Sữa bé 2 lốc – 26 bé -> 5 thùng (thùng 12 lốc) |
5 |
300,000 |
1,500,000 |
4 |
30 hộ 542/3/22 Hồ Học Lãm – Bình Trị Đông B – Bình Tân – 04/10/21 |
|
|
4,470,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
150 |
14,000 |
2,100,000 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả |
30 |
25,000 |
750,000 |
3 |
Mì 3 miền hộ 10 gói |
10 |
72,000 |
720,000 |
4 |
Sữa bé 2 lốc – 16 bé -> 3 thùng (thùng 12 lốc) |
3 |
300,000 |
900,000 |
5 |
26 hộ 576 Hồ Học Lãm – Bình Trị Đông B – Bình Tân – 04/10/21 |
|
|
4,018,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
130 |
14,000 |
1,820,000 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả |
26 |
25,000 |
650,000 |
3 |
Mì 3 miền hộ 10 gói |
9 |
72,000 |
648,000 |
4 |
Sữa bé 2 lốc – 19 bé -> 3 thùng + 2 lốc (thùng 12 lốc) |
3 |
300,000 |
900,000 |
6 |
10 hộ 1560/1 Tỉnh lộ 10 – Tân Tạo – Bình Tân – 04/10 |
|
|
1,466,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
50 |
14,000 |
700,000 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả |
10 |
25,000 |
250,000 |
3 |
Mì 3 miền hộ 10 gói |
3 |
72,000 |
216,000 |
4 |
Sữa bé 2 lốc – 6 bé -> 1 thùng (thùng 12 lốc) |
1 |
300,000 |
300,000 |
|
Thuê xe chở chung 3 khu ngày 04/10 |
|
|
500,000 |
7 |
111 hộ 67 Phạm Văn Hai – 152 Bùi Thị Xuân – Tân Bình – 05/10 |
|
|
23,532,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
555 |
14,000 |
7,770,000 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả hộ 20 quả loại 1 |
222 |
25,000 |
5,550,000 |
3 |
Mì 3 miền hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
37 |
72,000 |
2,664,000 |
4 |
Dầu ăn |
111 |
34,000 |
3,774,000 |
5 |
Nước mắm |
111 |
20,000 |
2,220,000 |
6 |
Đường cát 0.5kg |
111 |
14,000 |
1,554,000 |
8 |
40 hộ 576/19 Hồ Học Lãm – Bình Trị Đông B – Bình Tân – 06/10 |
|
|
5,408,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
200 |
14,000 |
2,800,000 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả loại 1 |
40 |
25,000 |
1,000,000 |
3 |
Mì 3 miền hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
14 |
72,000 |
1,008,000 |
4 |
Sữa bé 2 lốc – 13 bé -> 1 thùng (thùng 12 lốc) + 2 lốc |
2 |
300,000 |
600,000 |
9 |
36 hộ 576/21 Hồ Học Lãm – Bình Trị Đông B – Bình Tân – 06/10 |
|
|
5,184,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
180 |
14,000 |
2,520,000 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả loại 1 |
36 |
25,000 |
900,000 |
3 |
Mì 3 miền hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
12 |
72,000 |
864,000 |
4 |
Sữa bé 2 lốc – 17 bé -> 3 thùng (thùng 12 lốc) |
3 |
300,000 |
900,000 |
|
Thuê xe chở chung 2 khu ngày 06/10 |
|
|
500,000 |
10 |
40 hộ 574/111 Sinco – Bình Trị Đông B – Bình Tân – 09/10 |
|
|
4,908,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
200 |
14,000 |
2,800,000 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả |
40 |
20,000 |
800,000 |
3 |
Mì 3 miền hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
14 |
72,000 |
1,008,000 |
4 |
Sữa bé 1 lốc – 12 bé -> 1 thùng (thùng 12 lốc) |
1 |
300,000 |
300,000 |
11 |
13 hộ F0 8 Cầu Kinh – Tân Tạo A – Bình Tân – 09/10 |
|
|
1,830,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
65 |
14,000 |
910,000 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả |
13 |
20,000 |
260,000 |
3 |
Mì 3 miền hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
5 |
72,000 |
360,000 |
4 |
Sữa bé 3 lốc – 4 bé -> 1 thùng (thùng 12 lốc) |
1 |
300,000 |
300,000 |
12 |
35 hộ 592/30 Hồ Học Lãm – Bình Trị Đông B – Bình Tân – 09/10 |
|
|
4,314,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
175 |
14,000 |
2,450,000 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả |
35 |
20,000 |
700,000 |
3 |
Mì 3 miền hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
12 |
72,000 |
864,000 |
4 |
Sữa bé 1 lốc – 12 bé -> 1 thùng (thùng 12 lốc) |
1 |
300,000 |
300,000 |
13 |
25 hộ 592/50 Hồ Học Lãm – Bình Trị Đông B – Bình Tân – 09/10 |
|
|
3,426,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
125 |
14,000 |
1,750,000 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả |
25 |
20,000 |
500,000 |
3 |
Mì 3 miền hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
8 |
72,000 |
576,000 |
4 |
Sữa bé 1 lốc – 19 bé -> 1 thùng (thùng 12 lốc) |
2 |
300,000 |
600,000 |
|
Thuê 2 chuyến xe 7c chở quà tặng 4 khu 09/10 |
|
|
1,000,000 |
14 |
60 hộ F0 477 Ng Tri Phương – An Bình – Dĩ An – Bình Dương 10/10 |
|
|
1,940,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg chị Ngọc cho |
300 |
|
– |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả chị Ngọc cho |
60 |
|
– |
3 |
Mì 3 miền hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
20 |
72,000 |
1,440,000 |
4 |
Sữa bé 1 lốc – 60 bé (thùng 12 lốc) chị Ngọc cho |
5 |
|
– |
|
Thuê xe 7c |
|
|
500,000 |
15 |
48 hộ 129 đường 154 – Tân Phú – Q.9 – 10/10 |
|
|
1,652,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg chị Ngọc cho |
240 |
|
– |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả chị Ngọc cho |
48 |
|
– |
3 |
Mì 3 miền hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
16 |
72,000 |
1,152,000 |
4 |
Sữa bé 1 lốc – 24 bé (thùng 12 lốc) chị Ngọc cho |
2 |
|
– |
|
Thuê xe 7c chung 15 hộ phía dưới |
|
|
500,000 |
16 |
15 hộ – 5B đường số 3 ấp giãn dân – Long Thạnh Mỹ – Q.9 – 10/10 |
|
|
360,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg chị Ngọc cho |
75 |
|
– |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả chị Ngọc cho |
15 |
|
– |
3 |
Mì 3 miền hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
5 |
72,000 |
360,000 |
4 |
Sữa bé 2 lốc – 4 lốc – chị Ngọc cho |
|
|
|
17 |
30 hộ – 487 Huỳnh Tấn Phát – Tân Thuận Đông – Q.7 – 10/10 |
|
|
1,220,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg chị Ngọc cho |
150 |
|
– |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả chị Ngọc cho |
30 |
|
– |
3 |
Mì 3 miền hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
10 |
72,000 |
720,000 |
4 |
Sữa bé 1 lốc – 6 bé – (thùng 12 lốc) chị Ngọc cho |
7 lốc |
|
|
|
Thuê xe 7c |
|
|
500,000 |
18 |
27 hộ 92 đường số 7 nối dài – Tân tạo A – Bình Tân – 10/10 |
|
|
1,148,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg chị Ngọc cho |
135 |
|
– |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả chị Ngọc cho |
27 |
|
– |
3 |
Mì 3 miền hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
9 |
72,000 |
648,000 |
4 |
Sữa bé 1 lốc – 7 bé – (thùng 12 lốc) chị Ngọc cho |
7 lốc |
|
|
|
Thuê xe 7c chung 20 hộ phía dưới |
|
|
500,000 |
19 |
20 hộ 700/2 Tỉnh lộ 10 – Bình Trị Đông – Bình Tân – 10/10 |
|
|
504,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg chị Ngọc cho |
100 |
|
– |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả chị Ngọc cho |
20 |
|
– |
3 |
Mì 3 miền hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
7 |
72,000 |
504,000 |
4 |
Sữa bé 1 lốc – 22 bé – (thùng 12 lốc) chị Ngọc cho |
1 thùng 10 lốc |
|
|
20 |
48 hộ F0 – 477 Ng Tri Phương – An Bình – Dĩ An – Bình Dương 13/10 |
|
|
7,684,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
240 |
14,000 |
3,360,000 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả |
48 |
20,000 |
960,000 |
3 |
Nước tương |
48 |
6,000 |
288,000 |
4 |
Đường cát 0.5kg |
48 |
13,000 |
624,000 |
5 |
Mì 3 miền hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
16 |
72,000 |
1,152,000 |
6 |
Sữa bé 1 lốc – 24 bé -> 1 thùng (thùng 12 lốc) |
2 |
300,000 |
600,000 |
|
Thuê xe 7c chung 2 khu Thủ Đức + Q.9 phía dưới |
|
|
700,000 |
21 |
8 hộ 217/32/2A – đường số 11 – KP 4 – Linh Xuân – Thủ Đức – 13/10 |
|
|
1,288,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
40 |
14,000 |
560,000 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả |
8 |
20,000 |
160,000 |
3 |
Nước tương |
8 |
6,000 |
48,000 |
4 |
Đường cát 0.5kg |
8 |
13,000 |
104,000 |
5 |
Mì 3 miền hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
3 |
72,000 |
216,000 |
6 |
Sữa bé 2 lốc – 4 bé -> 8 lốc (lốc 25k) |
8 |
25,000 |
200,000 |
22 |
20 hộ 88/41/5 đường 16 – KP Vĩnh Thuận – Long Bình – Q.9 – 13/10 |
|
|
2,934,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
100 |
14,000 |
1,400,000 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả |
20 |
20,000 |
400,000 |
3 |
Nước tương |
20 |
6,000 |
120,000 |
4 |
Đường cát 0.5kg |
20 |
13,000 |
260,000 |
5 |
Mì 3 miền hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
7 |
72,000 |
504,000 |
6 |
Sữa bé 1 lốc – 10 bé -> 10 lốc (lốc 25k) |
10 |
25,000 |
250,000 |
23 |
12 người khiếm thị gần chùa Pháp Vân – 13/10 |
|
|
1,746,000 |
1 |
Gạo hộ 5kg |
60 |
14,000 |
840,000 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả |
12 |
20,000 |
240,000 |
3 |
Nước tương |
12 |
6,000 |
72,000 |
4 |
Đường cát 0.5kg |
12 |
13,000 |
156,000 |
5 |
Mì 3 miền hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
4 |
72,000 |
288,000 |
6 |
Sữa bé 2 lốc – 6 bé -> 6 lốc (lốc 25k) |
6 |
25,000 |
150,000 |
24 |
100 người khiếm thị Q.Bình Thạnh – Phú Nhuận – 19/10 |
|
|
12,448,000 |
1 |
Gạo hộ 10kg chị Ngọc Phan cho 14.000.000đ |
1000 |
|
– |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả chị Ngọc cho 2.100.000đ |
100 |
|
– |
3 |
Sữa tươi 10 thùng chị Ngọc Phan cho 3.280.000đ |
10 |
|
– |
4 |
Sữa đặc hộp bạn Vân cho 2.000.000đ |
|
|
|
5 |
Khăn mặt bạn Vân cho 2.000.000đ |
|
|
|
6 |
Phật tử chùa tặng tiền mặt – 8.000.000đ (80k/s) |
|
|
|
7 |
Tiền mặt chi quỹ 100.000đ/người |
100 |
100,000 |
10,000,000 |
8 |
Mì Vạn Hảo ngon suất 10 gói (thùng 30 gói) |
34 |
72,000 |
2,448,000 |
25 |
100 người khiếm thị Q. Gò Vấp – 31/10 |
|
|
12,448,000 |
1 |
Gạo hộ 10kg chị Ngọc Phan cho 14.000.000đ |
1000 |
|
– |
2 |
Trứng gà hộ 20 quả chị Ngọc cho 4.200.000đ |
200 |
|
– |
3 |
Tiền mặt chi quỹ 100.000đ/người |
100 |
100,000 |
10,000,000 |
4 |
Mì Vạn Hảo ngon suất 10 gói (thùng 30 gói) |
34 |
72,000 |
2,448,000 |
|
Cộng Tháng 10 chi mua quà |
|
|
129,468,000 |
|
Tổng thu tháng 10 + số dư tháng 9 |
|
|
155,734,500 |
|
Còn dư tặng tiếp tháng 11 |
|
|
26,266,500 |
|
Quà nhận hiện vật nhận tháng 10 |
|
|
61,860,000 |
|
Tổng tặng 970 hộ tháng 10 |
|
|
191,328,000 |
|
Tổng tặng dịch covid 7.066 hộ từ 6-10/21 |
|
|
1,380,909,600 |
|
Tổng số gạo tặng dịch covid |
|
|
37 tấn 158 ký |
|
Tổng số trẻ em nhận sữa dịch covid |
|
|
1.048 bé |