Stt |
Nội dung |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
25 hộ đường số 6 – Tân Tạo A – Bình Tân 20/6 |
|
|
8,875,000 |
1 |
Gạo mỗi phòng 10kg |
250 |
14,000 |
3,500,000 |
2 |
Mì gói |
25 |
60,000 |
1,500,000 |
3 |
Trứng vịt lốc 10 quả |
25 |
40,000 |
1,000,000 |
4 |
Bí xanh + bầu |
25 |
30,000 |
750,000 |
5 |
Dưa leo |
15 |
17,000 |
255,000 |
6 |
Đậu bắp |
10 |
35,000 |
350,000 |
7 |
Cà chua |
15 |
40,000 |
600,000 |
8 |
Đậu que |
10 |
42,000 |
420,000 |
9 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
2 |
50 hộ đường số 8 – Tân Tạo A – Bình Tân 21/6 |
|
|
5,175,000 |
1 |
Nước mắm |
50 |
18,000 |
900,000 |
2 |
Nước tương |
50 |
7,000 |
350,000 |
3 |
Cá hộp Thái hộ 2 hộp |
100 |
16,000 |
1,600,000 |
4 |
Trứng gà + trứng vịt lốc 10 quả |
50 |
30,000 |
1,500,000 |
5 |
Thùng sữa tương tiệt trùng |
1 |
325,000 |
325,000 |
6 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
7 |
Bịch rau quả Chùa Lá cho |
|
|
|
3 |
48 hộ đường số 4 – Tân Tạo A – Bình Tân 23/6 |
|
|
12,390,000 |
1 |
Gạo mỗi phòng 7kg |
336 |
14,000 |
4,704,000 |
2 |
Mì gói mỗi phòng 15 gói |
24 |
60,000 |
1,440,000 |
3 |
Nước mắm |
48 |
18,000 |
864,000 |
4 |
Cá hộp Thái hộ 2 hộp |
96 |
16,000 |
1,536,000 |
5 |
Trứng gà lốc 10 quả loại 1 |
48 |
27,000 |
1,296,000 |
6 |
Su su |
30 |
17,000 |
510,000 |
7 |
Dưa leo |
20 |
17,000 |
340,000 |
8 |
Bầu, bí xanh |
40 |
30,000 |
1,200,000 |
9 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
4 |
80 hộ Phường An Lạc – Bình Tân 24/6 |
|
|
9,700,000 |
1 |
Gạo mỗi phòng 5kg |
400 |
14,000 |
5,600,000 |
2 |
Nước mắm |
80 |
18,000 |
1,440,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả loại 1 |
80 |
27,000 |
2,160,000 |
4 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
5 |
Khoai lang bịch 450 suất 2 chuyến |
|
|
|
5 |
67 hộ 21 đường số 2 – Tân Tạo A – Bình Tân 25/6 |
|
|
8,205,000 |
1 |
Gạo mỗi phòng 5kg |
335 |
14,000 |
4,690,000 |
2 |
Nước mắm |
67 |
18,000 |
1,206,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả loại 1 |
67 |
27,000 |
1,809,000 |
4 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
5 |
Rau nhà Phật tử cho 67 bịch |
|
|
|
6 |
Khoai lang bịch 3kg |
|
|
|
6 |
77 hộ 201 Nguyễn Xí P.26 Bình Thạnh 25/6 |
|
|
7,469,000 |
1 |
Gạo mỗi phòng 5kg |
385 |
14,000 |
5,390,000 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả loại 1 |
77 |
27,000 |
2,079,000 |
3 |
Rau nhà Phật tử cho 77 bịch |
|
|
|
4 |
Khoai lang bịch 3kg |
|
|
|
7 |
38 hộ nhà 23-25 đường số 2 – Tân Tạo A – Bình Tân 26/6 |
|
|
5,136,000 |
1 |
Gạo mỗi phòng 5kg |
190 |
14,000 |
2,660,000 |
2 |
Nước mắm |
38 |
18,000 |
684,000 |
3 |
Nước tương |
38 |
7,000 |
266,000 |
4 |
Trứng gà lốc 10 quả loại 1 |
38 |
27,000 |
1,026,000 |
5 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
6 |
Khoai lang bịch 3kg |
|
|
|
8 |
170 hộ 346 Phan Văn Trị – P.11 – Bình Thạnh 28/6 |
|
|
12,770,000 |
1 |
Mì gói mỗi hộ 10 gói (57 thùng) |
57 |
60,000 |
3,420,000 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả giá ủng hộ |
170 |
23,000 |
3,910,000 |
3 |
Cá hộp Thái hộ 2 hộp |
340 |
16,000 |
5,440,000 |
4 |
Rau nhà Phật tử cho 170 bịch |
|
|
|
5 |
Khoai lang bịch 3kg |
|
|
|
9 |
60 hộ 9/1 Lê Tấn Bê – An Lạc – Bình Tân 30/6 |
|
|
7,940,000 |
1 |
Gạo mỗi phòng 5kg |
300 |
14,000 |
4,200,000 |
2 |
Mì gói mỗi hộ 10 gói (20 thùng) |
20 |
60,000 |
1,200,000 |
3 |
Nước tương |
60 |
7,000 |
420,000 |
4 |
Trứng gà lốc 10 quả loại 1 |
60 |
27,000 |
1,620,000 |
5 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
10 |
12 hộ xã Phước Chỉ Trảng Bàng TN 2/7 |
12 |
300,000 |
3,600,000 |
11 |
110 hộ 214/C41 Nguyễn Trãi – P Ng Cư Trinh – Q.1 2/7 |
|
|
8,380,000 |
1 |
Mì gói mỗi hộ 10 gói (37 thùng) |
37 |
60,000 |
2,220,000 |
2 |
Nước tương |
110 |
7,000 |
770,000 |
3 |
Cá hộp Việt Nam hộ 2 hộp |
220 |
11,000 |
2,420,000 |
4 |
Trứng gà lốc 10 quả loại 1 |
110 |
27,000 |
2,970,000 |
5 |
Bột nêm canh 110 gói tạp hóa cho |
|
|
|
6 |
Rau nhà Phật Tử cho 110 bịch |
|
|
|
7 |
Khoai lang bịch 3kg |
|
|
|
12 |
48 hộ 175 đường số 2 KP1 P.Tăng Nhơn Phú B – Q.9 2/7 |
|
|
7,508,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
240 |
14,000 |
3,360,000 |
2 |
Mì gói mỗi hộ 10 gói (16 thùng) |
16 |
60,000 |
960,000 |
3 |
Nước tương |
48 |
7,000 |
336,000 |
4 |
Cá hộp Việt Nam hộ 2 hộp |
96 |
11,000 |
1,056,000 |
5 |
Trứng gà lốc 10 quả loại 1 |
48 |
27,000 |
1,296,000 |
6 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
7 |
Bột nêm canh 48 gói tạp hóa cho |
|
|
|
8 |
Rau nhà Phật Tử cho 48 bịch |
|
|
|
9 |
Củ quả Chùa Lá + chị Hải cho |
|
|
|
10 |
Khoai lang bịch 3kg |
|
|
|
13 |
150 hộ 50/8 đường 5 Chu Văn An – P.26 – B.Thạnh 2/7 |
|
|
20,250,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
750 |
14,000 |
10,500,000 |
2 |
Mì gói mỗi hộ 10 gói (50 thùng) |
50 |
60,000 |
3,000,000 |
3 |
Nước mắm |
150 |
18,000 |
2,700,000 |
4 |
Trứng gà lốc 10 quả loại 1 |
150 |
27,000 |
4,050,000 |
5 |
Khoai lang bịch 3kg |
|
|
|
14 |
38 hộ 35 Trần Đình Xu – Cầu Kho – Q.1 07/07 |
|
|
7,068,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 7kg |
266 |
14,000 |
3,724,000 |
2 |
Mì gói mỗi hộ 15 gói (nửa thùng) |
19 |
60,000 |
1,140,000 |
3 |
Nước mắm |
38 |
18,000 |
684,000 |
4 |
Nước tương |
38 |
7,000 |
266,000 |
5 |
Cá hộp Việt Nam hộ 3 hộp |
114 |
11,000 |
1,254,000 |
6 |
Rau nhà Phật tử cho 38 bịch |
|
|
|
15 |
55 hộ số 2 Tăng Bạt Hổ – P.11 – Bình Thạnh 06/07 |
|
|
7,040,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
275 |
14,000 |
3,850,000 |
2 |
Nước mắm |
55 |
18,000 |
990,000 |
3 |
Nước tương |
55 |
7,000 |
385,000 |
4 |
Cá hộp Việt Nam hộ 3 hộp |
165 |
11,000 |
1,815,000 |
5 |
Rau quả Phật tử cho 55 bịch |
|
|
|
16 |
60 hộ đầu đường Vườn Chuôí – P.4 – Q.3 08/07 |
|
|
8,220,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
300 |
14,000 |
4,200,000 |
2 |
Mì gói mỗi hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
20 |
60,000 |
1,200,000 |
3 |
Nước mắm |
60 |
18,000 |
1,080,000 |
4 |
Nước tương |
60 |
7,000 |
420,000 |
5 |
Cá hộp Việt Nam hộ 2 hộp |
120 |
11,000 |
1,320,000 |
17 |
55 hộ 207 Bạch Đằng P.15 Bình Thạnh 08/07 |
|
|
7,575,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
275 |
14,000 |
3,850,000 |
2 |
Mì gói mỗi hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
19 |
60,000 |
1,140,000 |
3 |
Nước mắm |
55 |
18,000 |
990,000 |
4 |
Nước tương |
55 |
7,000 |
385,000 |
5 |
Cá hộp Việt Nam hộ 2 hộp |
110 |
11,000 |
1,210,000 |
18 |
25 hộ 29 Hoàng Hoa Thám P.6 Bình Thạnh 08/07 |
|
|
3,405,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
125 |
14,000 |
1,750,000 |
2 |
Mì gói mỗi hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
8 |
60,000 |
480,000 |
3 |
Nước mắm |
25 |
18,000 |
450,000 |
4 |
Nước tương |
25 |
7,000 |
175,000 |
5 |
Cá hộp Việt Nam hộ 2 hộp |
50 |
11,000 |
550,000 |
19 |
60 hộ 146/59/18/70 Vũ Tùng P.2 Bình Thạnh 10/07 |
|
|
9,180,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
300 |
14,000 |
4,200,000 |
2 |
Mì gói mỗi hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
20 |
60,000 |
1,200,000 |
3 |
Nước mắm |
60 |
18,000 |
1,080,000 |
4 |
Nước tương |
60 |
7,000 |
420,000 |
5 |
Cá hộp Hạ Long to hộ 2 hộp |
120 |
16,000 |
1,920,000 |
6 |
Túi xách đựng quà |
60 |
6,000 |
360,000 |
7 |
Chùa Lá cho 60 bịch rau quả |
|
|
|
20 |
80 hộ 451 Hai Bà Trưng – P.8 – Phú Nhuận 12/07 |
|
|
13,470,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
400 |
14,000 |
5,600,000 |
2 |
Mì gói mỗi hộ 10 gói (thùng 30 gói) |
27 |
60,000 |
1,620,000 |
3 |
Nước mắm |
80 |
18,000 |
1,440,000 |
4 |
Cá hộp Hạ Long to hộ 2 hộp |
160 |
16,000 |
2,560,000 |
5 |
Rau muống, mồng tơi, đậu bắp |
150 |
15,000 |
2,250,000 |
6 |
Phật tử cho thêm 50kg cải ngọt |
|
|
|
21 |
Cúng 200kg gạo chùa Chúc Lâm Đồng Nai 8/7 + Vu Lan |
|
|
4,000,000 |
22 |
Cúng chùa Pháp Vân dịch covy 16/07 |
|
|
5,000,000 |
23 |
Bệnh viện dã chiến số 7 An Khánh – Q.2 15/07 |
|
|
23,729,000 |
1 |
Sữa tươi Vinamilk (thùng) |
50 |
361,680 |
18,084,000 |
2 |
Bánh mì chà bông Kinh Đô |
300 |
10,000 |
3,000,000 |
3 |
Tả bỉm người lớn |
13 |
165,000 |
2,145,000 |
4 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
24 |
Bệnh viện dã chiến 30/4 – 20/07 |
|
|
37,168,000 |
1 |
Sữa tươi Vinamilk (thùng) |
100 |
361,680 |
36,168,000 |
2 |
Cà phê G.7 bịch lớn 100 gói |
5 |
200,000 |
1,000,000 |
3 |
Chị Tô Thị Bạch Châu tặng 50 thùng sữa hiện vật 16 triệu |
|
|
|
4 |
Nhóm anh Võ Nguyễn Giang San tặng 500 kính chắn giọt bắn |
|
|
|
25 |
Gạo 150 hộ Cần Giờ cách ly 19/07 |
1500 |
14,000 |
21,000,000 |
26 |
Mái ấm Bà Chiểu – Bình Thạnh – 20/07 |
|
|
5,616,800 |
1 |
Sữa tươi Vinamilk (thùng) |
10 |
361,680 |
3,616,800 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả loại 1 |
10 |
40,000 |
400,000 |
3 |
Cá hộp Thái 3 cô gái |
100 |
16,000 |
1,600,000 |
4 |
Rau, khoai lang Nhóm Hoàng Minh Long An cho |
|
|
– |
27 |
Mái ấm Ánh Sáng – Q.3 – 20/07 |
|
|
5,616,800 |
1 |
Sữa tươi Vinamilk (thùng) |
10 |
361,680 |
3,616,800 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả loại 1 |
10 |
40,000 |
400,000 |
3 |
Cá hộp Thái 3 cô gái |
100 |
16,000 |
1,600,000 |
4 |
Rau, khoai lang Nhóm Hoàng Minh Long An cho |
|
|
– |
28 |
43 hộ TL 43 – Bình Chiểu – Thủ Đức – 20/07 |
|
|
8,885,000 |
1 |
Gạo mỗi phòng 7kg |
301 |
14,000 |
4,214,000 |
2 |
Nước mắm |
43 |
18,000 |
774,000 |
3 |
Nước tương |
43 |
7,000 |
301,000 |
4 |
Cá hộp Thái hộ 2 hộp |
86 |
16,000 |
1,376,000 |
5 |
Trứng gà lốc 10 quả loại 1 |
43 |
40,000 |
1,720,000 |
6 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
7 |
Rau, khoai lang Nhóm Hoàng Minh Long An cho |
|
|
– |
29 |
Gạo 50 hộ 149/1 Ng Văn Quá Q.12 – 7 triệu 22/07 không mua |
30 |
Mái ấm Chùa Quan Âm – Long Thành – Đồng Nai 25/07 |
|
|
9,860,000 |
1 |
Gạo |
400 |
13,000 |
5,200,000 |
2 |
Sữa bịch tiệt trùng Hà Lan (thùng) |
10 |
285,000 |
2,850,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả loại 1 |
20 |
32,000 |
640,000 |
4 |
Bột giặt OMO bịch 6kg |
2 |
175,000 |
350,000 |
5 |
Nước rửa chén bình 5 lít |
2 |
100,000 |
200,000 |
6 |
Dầu ăn bình 5 lít |
2 |
210,000 |
420,000 |
7 |
Đường cát |
10 |
20,000 |
200,000 |
31 |
36 hộ 354/49/19 Phan Văn Trị – P.11 – B. Thạnh 24/07 |
|
|
9,078,000 |
1 |
Gạo mỗi phòng 7kg |
252 |
14,000 |
3,528,000 |
2 |
Nước mắm |
36 |
18,000 |
648,000 |
3 |
Nước tương |
36 |
7,000 |
252,000 |
4 |
Cá hộp Thái hộ 4 hộp |
144 |
15,000 |
2,160,000 |
5 |
Trứng gà lốc 10 quả loại 1 |
36 |
40,000 |
1,440,000 |
6 |
Rau muống + ship |
50 |
11,000 |
550,000 |
7 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
32 |
110 hộ xã Phước Chỉ – Trảng Bàng – Tây Ninh 28/07/21 |
|
|
30,800,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 10kg |
1100 |
14,000 |
15,400,000 |
2 |
Dầu ăn 1 lít |
110 |
31,000 |
3,410,000 |
3 |
Đường cát |
110 |
20,000 |
2,200,000 |
4 |
Nước mắm |
110 |
18,000 |
1,980,000 |
5 |
Nước tương |
110 |
7,000 |
770,000 |
6 |
Cá hộp Thái hộ 2 hộp |
220 |
14,500 |
3,190,000 |
7 |
Trứng gà lốc 10 quả |
110 |
35,000 |
3,850,000 |
33 |
100 hộ 96/1 Ng V Quá – Tân Thới Thuận Q.12 26/7 |
|
|
9,800,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 7kg |
700 |
14,000 |
9,800,000 |
34 |
31 hộ TL.10 – Tân Tạo A – Bình Tân 27/7 |
|
|
8,033,500 |
1 |
Gạo mỗi phòng 7kg |
217 |
14,000 |
3,038,000 |
2 |
Nước mắm |
31 |
18,000 |
558,000 |
3 |
Nước tương |
31 |
6,000 |
186,000 |
4 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
155 |
15,000 |
2,325,000 |
5 |
Đường cát 1kg |
31 |
21,500 |
666,500 |
6 |
Rau muống , dền + ship grap từ Q.12 |
50 |
15,200 |
760,000 |
7 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
35 |
43 hộ 1/36 Trần Bình Trọng – P.5 – Bình Thạnh 28/7 |
|
|
9,946,000 |
1 |
Gạo mỗi phòng 7kg |
301 |
14,000 |
4,214,000 |
2 |
Nước mắm |
43 |
18,000 |
774,000 |
3 |
Nước tương |
43 |
6,000 |
258,000 |
4 |
Cá hộp Thái hộ 3 hộp |
129 |
15,000 |
1,935,000 |
5 |
Trứng gà lốc 10 quả |
43 |
35,000 |
1,505,000 |
6 |
Rau muống , dền + ship grap từ Q.12 |
50 |
15,200 |
760,000 |
7 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
36 |
20 hộ 160/2 Huỳnh Thị Hai – Tân Chánh Hiệp – Q.12 30/7 |
|
|
2,980,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
100 |
14,000 |
1,400,000 |
2 |
Nước mắm |
20 |
18,000 |
360,000 |
3 |
Nước tương |
20 |
6,000 |
120,000 |
4 |
Cá hộp Thái hộ 2 hộp |
40 |
15,000 |
600,000 |
5 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
6 |
Mì gói hộ 1 thùng Thanh Hóa tặng |
|
|
|
37 |
50 hộ 35/26 đường 45 – Hiệp Bình Chánh – Thủ Đức 30/7 |
|
|
3,500,000 |
1 |
Gạo mỗi phòng 5kg |
250 |
14,000 |
3,500,000 |
2 |
Mì gói hộ 15 gói = 25 thùng Thanh Hóa tặng |
|
|
|
3 |
Rau muống , dền, chả Tâm An Nhiên tặng và thuê xe 500k |
|
|
|
38 |
80 hộ KP 2-3 – Tăng Nhơn Phú – Q.9 30/7 |
|
|
9,920,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
400 |
14,000 |
5,600,000 |
2 |
Nước mắm |
80 |
18,000 |
1,440,000 |
3 |
Nước tương |
80 |
6,000 |
480,000 |
4 |
Cá hộp Thái hộ 2 hộp |
160 |
15,000 |
2,400,000 |
5 |
Mì gói hộ 15 gói = 40 thùng Thanh Hóa tặng |
|
|
|
6 |
Rau muống , dền, Tâm An Nhiên tặng và thuê xe 500k |
|
|
|
39 |
50 hộ Kha Vạn Cân – Thủ Đức 01/8 |
|
|
8,650,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
250 |
14,000 |
3,500,000 |
2 |
Trứng gà lốc 10 quả |
50 |
35,000 |
1,750,000 |
3 |
Cá hộp Thái hộ 3 hộp |
150 |
15,000 |
2,250,000 |
4 |
Rau muống , dền + ship grap từ Q.12 |
50 |
13,000 |
650,000 |
5 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
6 |
Mì gói hộ 15 gói = 25 thùng Thanh Hóa tặng |
|
|
|
40 |
9 phòng trọ KCN Linh Trung – Thủ Đức 01/8 |
|
|
1,566,000 |
1 |
Trứng gà lốc 10 quả |
9 |
35,000 |
315,000 |
2 |
Nước mắm |
9 |
18,000 |
162,000 |
3 |
Nước tương |
9 |
6,000 |
54,000 |
4 |
Cá hộp Thái hộ 3 hộp |
27 |
15,000 |
405,000 |
5 |
Rau muống , dền + ship grap từ Q.12 |
10 |
13,000 |
130,000 |
6 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
7 |
Mì gói hộ 9 thùng Thanh Hóa tặng |
|
|
|
41 |
80 hộ đường HT.26 KP.2 – Hiệp Thành – Q.12 2/8 |
|
|
10,640,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
400 |
14,000 |
5,600,000 |
2 |
Nước mắm |
80 |
18,000 |
1,440,000 |
3 |
Cá hộp Thái hộ 2 hộp |
160 |
15,000 |
2,400,000 |
4 |
Trứng gà lốc 10 quả |
20 |
35,000 |
700,000 |
5 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
6 |
Mì gói hộ 15 gói = 40 thùng Thanh Hóa tặng |
|
|
|
42 |
40 hộ 9/24 đường 17 – Hiệp Bình Chánh – Thủ Đức 3/8 |
|
|
5,220,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
200 |
14,000 |
2,800,000 |
2 |
Nước mắm |
40 |
18,000 |
720,000 |
3 |
Cá hộp Thái hộ 2 hộp |
80 |
15,000 |
1,200,000 |
4 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
5 |
Mì gói hộ 15 gói = 20 thùng Thanh Hóa tặng |
|
|
|
43 |
40 hộ 475/2 Chiến Lược – Tân Tạo – Bình Tân 3/8 |
|
|
4,720,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
200 |
14,000 |
2,800,000 |
2 |
Nước mắm |
40 |
18,000 |
720,000 |
3 |
Cá hộp Thái hộ 2 hộp |
80 |
15,000 |
1,200,000 |
4 |
Mì gói hộ 15 gói = 20 thùng Thanh Hóa tặng |
|
|
|
44 |
61 hộ 3 khu Bờ Sông – HVL -Tân Tạo A- B. Tân 5/8 |
|
|
12,456,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 7kg |
427 |
14,000 |
5,978,000 |
2 |
Nước mắm |
61 |
18,000 |
1,098,000 |
3 |
Cá hộp Thái hộ 3 hộp |
183 |
15,000 |
2,745,000 |
4 |
Trứng gà lốc 10 quả |
61 |
35,000 |
2,135,000 |
5 |
Thuê xe chở quà 3 khu cách ly |
|
|
500,000 |
6 |
Mì gói hộ 15 gói = 31 thùng Thanh Hóa tặng |
|
|
|
45 |
21 người khuyết tật 21/4 Trần Đình Xu Q.1 5/8 |
|
|
4,616,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 7kg |
147 |
14,000 |
2,058,000 |
2 |
Nước mắm |
21 |
18,000 |
378,000 |
3 |
Cá hộp Thái hộ 3 hộp |
63 |
15,000 |
945,000 |
4 |
Trứng gà lốc 10 quả |
21 |
35,000 |
735,000 |
5 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
6 |
Mì gói hộ 10 gói = 7 thùng Thanh Hóa tặng |
|
|
|
46 |
Giải cứu rau Trảng Bàng – TN – 5/8 |
350 |
13,714 |
4,800,000 |
47 |
100 suất rau Tây Ninh cho Tân Hiệp Thành – Thủ Đức 6/8 |
|
|
|
1 |
Thuê xe Tâm An Nhiên trả 500k |
|
|
|
48 |
100 suất rau 233-235 Phan Văn Trị – P.11 – Bình Thạnh – 6/8 |
|
|
|
49 |
50 suất rau 1/36 Trần Bình Trọng – P.5 – Bình Thạnh 6/8 |
|
|
|
50 |
40 hộ xã An Phú Tây – Bình Chánh 6/8 |
|
|
8,340,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 7kg |
280 |
14,000 |
3,920,000 |
2 |
Nước mắm |
40 |
18,000 |
720,000 |
3 |
Cá hộp Thái hộ 3 hộp |
120 |
15,000 |
1,800,000 |
4 |
Trứng gà lốc 10 quả |
40 |
35,000 |
1,400,000 |
5 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
6 |
Rau mua Tây Ninh chi mua chung |
|
|
|
7 |
Mì gói hộ 10 gói = 14 thùng Thanh Hóa tặng |
|
|
|
51 |
43 phòng công nhân Dĩ An – Bình Dương 8/8 |
|
|
8,944,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 7kg |
301 |
14,000 |
4,214,000 |
2 |
Nước mắm |
43 |
18,000 |
774,000 |
3 |
Cá hộp Thái hộ 3 hộp |
129 |
15,000 |
1,935,000 |
4 |
Trứng gà lốc 10 quả |
43 |
35,000 |
1,505,000 |
5 |
Xà phòng cục sát khuẩn |
43 |
12,000 |
516,000 |
6 |
Mì gói hộ 20 gói = 29 thùng Thanh Hóa tặng |
|
|
|
7 |
Chanh sả gừng anh Ngọc Bình tặng 150kg |
|
|
|
52 |
40 hộ 1218 Phạm Thế Hiển – Q.8 7/8 |
|
|
7,020,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 7kg |
280 |
14,000 |
3,920,000 |
2 |
Cá hộp Thái hộ 2 hộp |
80 |
15,000 |
1,200,000 |
3 |
Trứng gà lốc 10 quả |
40 |
35,000 |
1,400,000 |
4 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
5 |
Mì gói hộ 10 gói = 14 thùng Thanh Hóa tặng |
|
|
|
6 |
Chanh sả gừng anh Ngọc Bình tặng 150kg |
|
|
|
53 |
60 hộ 300/32/60A Bùi Văn Ngữ – Hiệp Thành – Q.12 8/8 |
|
|
10,160,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 7kg |
420 |
14,000 |
5,880,000 |
2 |
Nước mắm |
60 |
18,000 |
1,080,000 |
3 |
Cá hộp Thái hộ 3 hộp |
180 |
15,000 |
2,700,000 |
4 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
5 |
Mì gói hộ 15 gói = 30 thùng Thanh Hóa tặng |
|
|
|
6 |
Chanh sả gừng anh Ngọc Bình tặng 200kg |
|
|
|
54 |
Công nhân kẹt xây chùa ở Bình Dương 8/8 |
|
|
1,400,000 |
1 |
Gạo |
100 |
14,000 |
1,400,000 |
2 |
Mì gói 20 thùng Thanh Hóa tặng |
|
|
|
3 |
Chanh sả gừng anh Ngọc Bình tặng 200kg |
|
|
|
55 |
38 hộ 390 QL1A – Bình Hưng Hòa B – Bình Tân 11/8 |
|
|
5,782,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
190 |
14,000 |
2,660,000 |
2 |
Nước mắm |
38 |
18,000 |
684,000 |
3 |
Nước tương |
38 |
6,000 |
228,000 |
4 |
Cá hộp Thái hộ 3 hộp |
114 |
15,000 |
1,710,000 |
5 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
6 |
Rau Vĩnh Long cho |
|
|
|
56 |
38 hộ đường 14 – Phước Bình -Q.9 11/8 Thầy Lộc xin |
|
|
5,782,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
190 |
14,000 |
2,660,000 |
2 |
Nước mắm |
38 |
18,000 |
684,000 |
3 |
Nước tương |
38 |
6,000 |
228,000 |
4 |
Cá hộp Thái hộ 3 hộp |
114 |
15,000 |
1,710,000 |
5 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
6 |
Rau Vĩnh Long cho |
|
|
|
57 |
210 hộ 152/12 Lý Chính Thắng Q.3 + P.5 – B. Thạnh 14/8 |
|
|
1,000,000 |
|
Thuê 3 chuyến xe chở rau quả sả gừng…. |
|
|
1,000,000 |
58 |
70 hộ 386 đường HT17 – KP3 – Hiệp Thành – Q.12 14/8 |
|
|
4,900,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
350 |
14,000 |
4,900,000 |
2 |
Rau quả sả gừng anh Ngọc Bình tặng |
|
|
|
59 |
60 hộ 71 đi vào sâu Điện Biên Phủ – P.15 – Q.3 14/8 |
|
|
4,200,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
300 |
14,000 |
4,200,000 |
2 |
Rau quả sả gừng anh Ngọc Bình tặng |
|
|
|
60 |
65 hộ phường Bình Chiểu – Thủ Đức – Q.9 Thầy Lộc 14/8 |
|
|
5,050,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
325 |
14,000 |
4,550,000 |
2 |
Thuê xe 3 khu |
|
|
500,000 |
3 |
Rau quả sả gừng anh Ngọc Bình tặng |
|
|
|
61 |
19 hộ Mã Lò – Bình Hưng Hòa A – Bình Tân 14/8 |
|
|
1,086,000 |
1 |
Sữa tươi Vinamilk (thùng) |
3 |
362,000 |
1,086,000 |
2 |
Rau quả sả gừng anh Ngọc Bình tặng |
|
|
|
62 |
22 hộ Trường xin Hồ Học Lãm – Thanh Mại – B.Tân 14/8 |
|
|
2,040,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
110 |
14,000 |
1,540,000 |
2 |
Thuê xe 3 khu Bình Tân chung 1 chuyến |
|
|
500,000 |
3 |
Rau quả sả gừng anh Ngọc Bình tặng |
|
|
|
63 |
50 hộ 114/20 Bùi Quang Là – P.12 – Gò Vấp 15/8 |
|
|
4,000,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
250 |
14,000 |
3,500,000 |
2 |
Thuê xe |
|
|
500,000 |
3 |
Rau quả sả gừng anh Ngọc Bình tặng |
|
|
|
64 |
50 hộ 487 Huỳnh Tấn Phát – Tân Thuận Đông – Q.7 – 15/8 |
|
|
4,000,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
250 |
14,000 |
3,500,000 |
2 |
Thuê xe chung Q.7 – Q.8 bên dưới |
|
|
500,000 |
3 |
Rau quả sả gừng anh Ngọc Bình tặng |
|
|
|
65 |
15 hộ 242/25/2 An Dương Vương – P.16 – Q.8 15/8 |
|
|
1,050,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
75 |
14,000 |
1,050,000 |
2 |
Rau quả sả gừng anh Ngọc Bình tặng |
|
|
|
66 |
45 hộ 33-35 đường 1B KP4 – Tân Tạo A – Bình Tân 15/8 |
|
|
3,650,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
225 |
14,000 |
3,150,000 |
2 |
Thuê xe chung Bình Chánh phía dưới |
|
|
500,000 |
3 |
Rau quả sả gừng anh Ngọc Bình tặng |
|
|
|
67 |
20 hộ A7/12G Võ Văn Vân – Vĩnh Lộc B – B. Chánh 15/8 |
|
|
1,400,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
100 |
14,000 |
1,400,000 |
2 |
Rau quả sả gừng anh Ngọc Bình tặng |
|
|
|
68 |
112 hộ đường số 5 – Tân Thới Nhì – Hốc Môn 16/8 |
|
|
7,840,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
560 |
14,000 |
7,840,000 |
2 |
Thuê xe Tâm An Nhiên trả 1.000.000đ |
|
|
|
3 |
Rau quả Vĩnh Long cho |
|
|
|
69 |
100 hộ 35/26 đường 45 – Hiệp Bình Chánh – Thủ Đức 16/8 |
|
|
|
1 |
Rau quả Vĩnh Long cho |
|
|
|
2 |
Thuê xe Tâm An Nhiên trả 500k |
|
|
|
70 |
43 hộ 138-150 Trần Thanh Mại – Tân Tạo A – B.Tân 16/8 |
|
|
3,734,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
215 |
14,000 |
3,010,000 |
2 |
Sữa tươi Vinamilk (thùng) |
2 |
362,000 |
724,000 |
3 |
Xe anh Quang chở |
|
|
|
4 |
Rau quả Vĩnh Long cho |
|
|
|
71 |
40 hộ 184/26 Lê Đình Cẩn – Bình Tân 16/8 |
|
|
2,800,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
200 |
14,000 |
2,800,000 |
2 |
Xe anh Quang chở |
|
|
|
3 |
Rau quả Vĩnh Long cho |
|
|
|
72 |
12 hộ anh Quang xin cho công nhân Bình Tân 16/8 |
|
|
840,000 |
1 |
Gạo mỗi hộ 5kg |
60 |
14,000 |
840,000 |
2 |
Xe anh Quang chở |
|
|
|
3 |
Rau quả Vĩnh Long cho |
|
|
|
73 |
100 hộ 37/60 – Hồ Văn Long – Bình Hưng Hòa B 20/8 |
|
|
22,900,000 |
1 |
Gạo hộ 10kg |
1000 |
14,000 |
14,000,000 |
2 |
Trứng gà hộ 10 quả |
100 |
30,000 |
3,000,000 |
3 |
Cá hộp Thái hộ 2 hộp |
200 |
12,000 |
2,400,000 |
4 |
Nước mắm |
100 |
20,000 |
2,000,000 |
5 |
Nước tương |
100 |
6,000 |
600,000 |
6 |
Muối 0.5kg |
100 |
4,000 |
400,000 |
7 |
Thuê xe 7c |
|
|
500,000 |
74 |
25 hộ 80/4 Ao Đôi – Bình Trị Đông A – Bình Tân 20/8 |
|
|
6,100,000 |
1 |
Gạo hộ 10kg |
250 |
14,000 |
3,500,000 |
2 |
Trứng gà hộ 10 quả |
25 |
30,000 |
750,000 |
3 |
Cá hộp Thái hộ 2 hộp |
50 |
12,000 |
600,000 |
4 |
Nước mắm Đệ Nhị |
25 |
20,000 |
500,000 |
5 |
Nước tương |
25 |
6,000 |
150,000 |
6 |
Muối 0.5kg |
25 |
4,000 |
100,000 |
7 |
Thuê xe 7c |
|
|
500,000 |
75 |
30 hộ 12/14 đường 1 – KP.2 – Linh Xuân – Thủ Đức 20/8 |
|
|
7,220,000 |
1 |
Gạo hộ 10kg |
300 |
14,000 |
4,200,000 |
2 |
Trứng gà hộ 10 quả |
30 |
30,000 |
900,000 |
3 |
Cá hộp Thái hộ 2 hộp |
60 |
12,000 |
720,000 |
4 |
Nước mắm Đệ Nhị |
30 |
20,000 |
600,000 |
5 |
Nước tương |
30 |
6,000 |
180,000 |
6 |
Muối 0.5kg |
30 |
4,000 |
120,000 |
7 |
Thuê xe 7c |
|
|
500,000 |
76 |
33 hộ 560/72-74-80 – Nguyễn Thái Sơn – Gò Vấp 21/8 |
|
|
8,123,000 |
1 |
Gạo hộ 10kg |
330 |
14,000 |
4,620,000 |
2 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
165 |
12,000 |
1,980,000 |
3 |
Nước mắm |
33 |
20,000 |
660,000 |
4 |
Nước tương |
33 |
6,000 |
198,000 |
5 |
Muối 1kg |
33 |
5,000 |
165,000 |
6 |
Thuê xe 7c |
|
|
500,000 |
77 |
30 hộ 242/25/2 An Dương Vương – P.16 – Q.8 21/8 |
|
|
7,430,000 |
1 |
Gạo hộ 10kg |
300 |
14,000 |
4,200,000 |
2 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
150 |
12,000 |
1,800,000 |
3 |
Nước mắm |
30 |
20,000 |
600,000 |
4 |
Nước tương |
30 |
6,000 |
180,000 |
5 |
Muối 1kg |
30 |
5,000 |
150,000 |
6 |
Thuê xe 7c |
|
|
500,000 |
78 |
37 hộ A7/12G Võ Văn Vân – Vĩnh Lộc B – B. Chánh 21/8 |
|
|
9,047,000 |
1 |
Gạo hộ 10kg |
370 |
14,000 |
5,180,000 |
2 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
185 |
12,000 |
2,220,000 |
3 |
Nước mắm |
37 |
20,000 |
740,000 |
4 |
Nước tương |
37 |
6,000 |
222,000 |
5 |
Muối 1kg |
37 |
5,000 |
185,000 |
6 |
Thuê xe 7c |
|
|
500,000 |
79 |
10 hộ nghèo gần chùa Pháp Vân 22/8 |
|
|
1,200,000 |
1 |
Cá hộp Thái hộ 10 hộp |
100 |
12,000 |
1,200,000 |
2 |
Gạo mỗi hộ 5kg đại lý gạo tặng |
|
|
|
80 |
36 hộ 1235 -TL.43 – Bình Chiểu – Thủ Đức 22/8 |
|
|
8,816,000 |
1 |
Gạo hộ 10kg |
360 |
14,000 |
5,040,000 |
2 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
180 |
12,000 |
2,160,000 |
3 |
Nước mắm |
36 |
20,000 |
720,000 |
4 |
Nước tương |
36 |
6,000 |
216,000 |
5 |
Muối 1kg |
36 |
5,000 |
180,000 |
6 |
Thuê xe 7c |
|
|
500,000 |
81 |
24 hộ 20/61A KP.6 – Linh Trung – Thủ Đức 22/8 |
|
|
6,044,000 |
1 |
Gạo hộ 10kg |
240 |
14,000 |
3,360,000 |
2 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
120 |
12,000 |
1,440,000 |
3 |
Nước mắm |
24 |
20,000 |
480,000 |
4 |
Nước tương |
24 |
6,000 |
144,000 |
5 |
Muối 1kg |
24 |
5,000 |
120,000 |
6 |
Thuê xe 7c chung phường Bình Chiểu 15 hộ |
|
|
500,000 |
82 |
15 hộ 35 đường 4 – KP.6 – Bình Chiểu – Thủ Đức – 22/8 |
|
|
3,465,000 |
1 |
Gạo hộ 10kg |
150 |
14,000 |
2,100,000 |
2 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
75 |
12,000 |
900,000 |
3 |
Nước mắm |
15 |
20,000 |
300,000 |
4 |
Nước tương |
15 |
6,000 |
90,000 |
5 |
Muối 1kg |
15 |
5,000 |
75,000 |
83 |
25 hộ 487 Huỳnh Tấn Phát – Tân Thuận Đông – Q.7 22/8 |
|
|
6,275,000 |
1 |
Gạo hộ 10kg |
250 |
14,000 |
3,500,000 |
2 |
Cá hộp Thái hộ 5 hộp |
125 |
12,000 |
1,500,000 |
3 |
Nước mắm |
25 |
20,000 |
500,000 |
4 |
Nước tương |
25 |
6,000 |
150,000 |
5 |
Muối 1kg |
25 |
5,000 |
125,000 |
6 |
Thuê xe 7c |
|
|
500,000 |
85 |
Túi 5kg + 10kg + 20kg gói 4.139 suất 7.200.000đ Mai chi không chi quỹ |
|
|
|
|
Tổng chi tiền quà tặng |
|
|
612,595,100 |
|
Số thu quyên góp |
|
|
646,020,800 |
|
Số dư Quỹ còn chi tiếp tháng 9 |
|
|
33,425,700 |
|
Số quà hiện vật nhận tặng kèm |
|
|
205,000,000 |
|
Tổng giá trị tặng 4.139 hộ gồm chi tiền mua + hiện vật |
|
|
817,595,100 |